Mục Lục
Bài viết này sẽ trả lời tất cả các thắc mắc dành cho các bạn dự định thi vào khối D1: Khối D1 gồm những ngành nào, trường nào và thi môn gì sau khi ra trường làm gì, điểm chuẩn của từng trường…
Khối D1 thi môn gì?
Khối D sẽ thi 3 môn: Văn, Toán, Tiếng Anh trong đó môn tiếng anh sẽ thi theo hình thức trắc nghiệm với thời gian làm bài 90 phút, hai khối văn và toán sẽ thi theo hình thức tự luận với thời gian 180 phút cho mỗi môn thi
Khối D1 gồm những ngành nào?
Khối thi | Mã ngành | Tên ngành |
D1 | D310401 | Tâm lý học |
D1 | D310201 | Chính trị học |
D1 | D310501 | Địa lý học |
D1 | D320201 | Thông tin học |
D1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
D1 | C510503 | Công nghệ Hàn |
D1 | D220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 | D220214 | Đông Nam Á học |
D1 | D220215 | Trung Quốc học |
D1 | D220216 | Nhật Bản học |
D1 | D220217 | Hàn Quốc học |
D1 | D320104 | Truyền thông đa phương tiện |
D1 | D310206 | Quan hệ quốc tế |
D1 | D220213 | Đông phương học |
D1 | D220301 | Triết học |
D1 | D520103 | Kĩ thuật cơ khí |
D1 | D340120 | Kinh doanh quốc tế |
D1 | D860106 | Quản lí nhà nước về An ninh-Trật tự |
D1 | D860108 | Kỹ thuật hình sự |
D1 | D860111 | Quản lí, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
D1 | D860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh |
D1 | D460201 | Thống kê |
D1 | D380107 | Luật kinh tế |
D1 | D220310 | Lịch sử |
D1 | D220340 | Văn hoá học |
D1 | D310501 | Địa lí học |
D1 | D320101 | Báo chí |
D1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh |
D1 | D220205 | Ngôn ngữ Đức |
D1 | D220202 | Ngôn ngữ Nga |
D1 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp |
D1 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật |
D1 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 | D220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 | D220208 | Ngôn ngữ Italia |
D1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
D1 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt |
D1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D1 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D1 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D1 | C510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
D1 | C510601 | Quản lý công nghiệp |
D1 | C340107 | Quản trị khách sạn |
D1 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
D1 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
D1 | C620102 | Khuyến nông |
D1 | C620105 | Chăn nuôi |
D1 | C620110 | Khoa học cây trồng |
D1 | C620201 | Lâm nghiệp |
D1 | C640201 | Dịch vụ thú y |
D1 | C850103 | Quản lí đất đai |
D1 | C620116 | Phát triển nông thôn |
D1 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
D1 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường |
D1 | D860102 | Điều tra trinh sát |
D1 | D860104 | Điều tra hình sự |
D1 | C140201 | Giáo dục Mầm non |
D1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc |
D1 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn |
D1 | C480202 | Tin học ứng dụng |
D1 | C140218 | Sư phạm Lịch sử |
D1 | C140219 | Sư phạm Địa lí |
D1 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 | C340407 | Thư ký văn phòng |
D1 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
D1 | C220209 | Tiếng Nhật |
D1 | C210403 | Thiết kế đồ họa |
D1 | C210404 | Thiết kế thời trang |
D1 | C310501 | Địa lí học |
D1 | C220203 | Tiếng Pháp |
D1 | C540204 | Công nghệ May |
D1 | C580302 | Quản lý xây dựng |
D1 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc |
D1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm |
D1 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
D1 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính |
D1 | C210405 | Thiết kế nội thất |
D1 | C340115 | Marketing |
D1 | C860197 | Trinh sát cảnh sát |
D1 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội |
D1 | D380101 | Luật |
D1 | D340301 | Kế toán |
D1 | D340201 | Tài chính – Ngân hàng |
D1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
D1 | C860196 | Trinh sát An ninh |
D1 | C140202 | Giáo dục Tiểu học |
D1 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh |
D1 | C220201 | Tiếng Anh |
D1 | C220113 | Việt Nam học |
D1 | C220204 | Tiếng Trung Quốc |
D1 | C760101 | Công tác xã hội |
D1 | C320202 | Khoa học thư viện |
D1 | C340406 | Quản trị văn phòng |
D1 | C480201 | Công nghệ thông tin |
D1 | C220342 | Quản lí văn hoá |
D1 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học (NSP) |
D1 | C320303 | Lưu trữ học (NSP) |
D1 | C140210 | Sư phạm Tin học |
D1 | C140204 | Giáo dục Công dân |
Danh sách các trường xét tuyển khối D và điểm chuẩn tương ứng:
STT | Mã trường | Tên trường | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn |
1 | SPK | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | D510303 | A00, A01, D01 | 31.25 |
2 | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | D140202 | A; A1; D | 30.25 |
3 | CD1 | Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 | C860197 | A1 | 27.5 |
4 | AD1 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 | C860196 | A1 | 27.25 |
5 | SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | D440102 | A00, A01 | 27.25 |
6 | AD2 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 | C860196 | A1 | 26 |
7 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 26 |
8 | DNT | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | D340120 | A1; D | 26 |
9 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.75 |
10 | CD2 | Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II | C860197 | A1 | 25.75 |
11 | NTH | Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | D340120 | A01; D01 | 25.5 |
12 | NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | D310101 | A01; D01; D06 | 25.5 |
13 | CSS | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.25 |
14 | DDF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | D220202 | A01 | 25.17 |
15 | GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | D840106101 | A; A1 | 24.83 |
16 | KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ quân sự KV Miền Bắc | D860210 | A1 | 24.75 |
17 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | D310101 | A; A1; B; D | 24.25 |
18 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | D310206 | D1; A1 | 24 |
19 | QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520122 | A; A1 | 24 |
20 | TDL | Đại Học Đà Lạt | D520402 | A; A1 | 24 |
21 | XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | D520103(02) | To?n, L?, Anh | 23.92 |
22 | ANS | Đại Học An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 23.5 |
23 | KQS | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ quân sự KV Miền Nam | D110102 | A1 | 23.25 |
24 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D340201 | A, A1, D1 | 23.25 |
25 | TCT | Đại Học Cần Thơ | D140209 | A; A1; A3 | 23.25 |
26 | HTC | Học Viện Tài Chính | D310101 | A00, A01, D01 | 23 |
27 | SPD | Đại Học Đồng Tháp | D140202 | A01 | 23 |
28 | DQN | Đại Học Quy Nhơn | D140211 | A, A1 | 22.75 |
29 | QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D480299 | A, A1 | 22.75 |
30 | DMS | Đại Học Tài Chính Marketing | D340120 | A; A1; A2; D | 22.5 |
31 | QSQ | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520212 | A; A1; B | 22.5 |
32 | QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520207 | A00; A01 | 22.5 |
33 | HCN | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) | D520207 | A1 | 22.25 |
34 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự KV miền Bắc | D860202 | A01 | 22.25 |
35 | QSK | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D310101 | A; A1; D | 22.25 |
36 | HCB | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) | D520207 | A1 | 22 |
37 | LPS | Đại Học Luật TPHCM | D380101 | A01 | 22 |
38 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | D340405 | A00, A01 | 22 |
39 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ quân sự KV miền Bắc | D860219 | A1 | 22 |
40 | DHA | Khoa Luật – Đại Học Huế | D380101 | A00; A01; C00; D01 | 21.75 |
41 | NHS | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | D340301 | A00; A01; D01 | 21.75 |
42 | TMA | Đại Học Thương Mại | D340301 | A01 | 21.75 |
43 | TTS | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ quân sự KV miền Nam | D860219 | A1 | 21.75 |
44 | DTS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | D140209 | A00; A01 | 21.25 |
45 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | D340115 | A; A1; D | 21 |
46 | DDK | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | D140214 | A00, A01 | 21 |
47 | DDQ | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | D310101 | A00, A01, D01 | 21 |
48 | DQU | Đại Học Quảng Nam | D140209 | A;A1 | 21 |
49 | DVT | Đại Học Trà Vinh | C140202 | A, A1, A2, B, D, D1 | 20.5 |
50 | DTL | Đại Học Thăng Long | D480102 | A; A1 | 20.25 |
51 | HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | D510203 | A; A1; A2 | 20.25 |
52 | NQS | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự KV miền Nam | D860202 | A01 | 20.25 |
53 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | D340115 | A; A1; D | 19.75 |
54 | DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | D510401 | A; A1; B; D | 19.75 |
55 | DKS | Đại học Kiếm Sát Hà Nội | D380101 | A1, D1 | 19.75 |
56 | HHA | Đại Học Hàng Hải | H402 | A; A1; B; D | 19.75 |
57 | DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng | D220113 | A1 | 19.5 |
58 | DTM | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | D510406 | A1 | 19.25 |
59 | C41 | Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang | C140202 | A00;A01; C00;D01 | 19 |
60 | DHK | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; C01 | 19 |
61 | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | D510104 | A; A1; | 19 |
62 | HCP | Học Viên Chính Sách và Phát Triển | D310101 | A00; A01; D01; A2 | 19 |
63 | SGD | Đại Học Sài Gòn | C140216B | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 19 |
64 | DHL | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | D520114 | A; A1 | 18.75 |
65 | DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | D510302 | A; A1 | 18.75 |
66 | MBS | Đại Học Mở TPHCM | D580302 | A; A1; D | 18.75 |
67 | THP | Đại Học Hải Phòng | D140202 | A; A1; C; D | 18.75 |
68 | QSX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D220301 | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 |
69 | GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | D580205 | A1 | 18 |
70 | HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam | D510302 | A; A1 | 18 |
71 | MHN | Viện Đại Học Mở Hà Nội | D480201 | A01 | 18 |
72 | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | D140208C | Toán, Lý, Ngữ văn | 18 |
73 | LDA | Đại Học Công Đoàn | D340408 | A00, A01, D01 | 17.75 |
74 | DHD | Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; D10 | 17.5 |
75 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | D310205 | A01 | 17.25 |
76 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | D310205 | A01 | 17.25 |
77 | NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM | D440301 | A00; A01; B00 | 17 |
78 | SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | D510303 | A1; A3; B | 17 |
79 | TLA | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | D900212 | A00,A01 | 17 |
80 | DLX | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | D340202 | A00; A01; D01 | 16.75 |
81 | GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | D580205 | A1 | 16.5 |
82 | THV | Đại Học Hùng Vương | D140209 | A00; A01; D07 | 16.5 |
83 | DLS | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) | D340404 | A00; A01; D01 | 16.25 |
84 | TAG | Đại Học An Giang | C220113 | A1; C; D | 16.25 |
85 | DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | D520103 | A00; A01; D01; D07 | 16 |
86 | TSN | Đại Học Nha Trang | D620115 | A; A1; D; D3 | 16 |
87 | TTG | Đại Học Tiền Giang | D340301 | A01 | 15.75 |
88 | CKC | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | C510301 | A; A1 | 15.5 |
89 | CEA | Đại học Kinh Tế Nghệ An | D310101 | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 |
90 | DBD | Đại Học Bình Dương | D480201 | A; A1; D | 15 |
91 | DBG | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | D620112 | A; A1; B; D | 15 |
92 | DBV | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | D510301 | A; A1; A2; D | 15 |
93 | DCG | Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định | D480103 | A; A1; D ; | 15 |
94 | DCL | Đại Học Cửu Long | D220201 | A01; D01; D14 | 15 |
95 | DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân | D480103 | A; A1; D; M1 | 15 |
96 | DFA | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | A; A1; D | 15 | |
97 | DHB | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | D220217 | A1; C; D | 15 |
98 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | D510406 | A00; A01; B00; D07 | 15 |
99 | DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | D140214 | A; A1 | 15 |
100 | DKC | Đại học Công Nghệ TPHCM | D580205 | A; A1; A3; D | 15 |
101 | DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | D540202 | A00, A01; D01 | 15 |
102 | DLT | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | D340404 | A00; A01; D01 | 15 |
103 | DMD | Đại học Công nghệ Miền Đông | D510601 | A00; A01; B00; D01 | 15 |
104 | DPQ | Đại Học Phạm Văn Đồng | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
105 | DPT | Đại Học Phan Thiết | D480201 | A00; A01 | 15 |
106 | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | D340101 | A; A1; D | 15 |
107 | DTB | Đại Học Thái Bình | D340101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 |
108 | DTC | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | D480201 | D01; A01; A00; C02 | 15 |
109 | DTD | Đại Học Tây Đô | D540102 | A; A1; A2; B | 15 |
110 | DTE | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | D310101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
111 | DTQ | Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên | D340120 | A00; A01; D01; D10 | 15 |
112 | DTZ | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | D460101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
113 | DVH | Đại Học Văn Hiến | D520207 | A; A1; A2; D | 15 |
114 | DVL | Đại Học Dân Lập Văn Lang | D340103 | A; A1; D; D3 | 15 |
115 | DVP | Đại Học Trưng Vương | D340301 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 15 |
116 | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | D220201 | A1; D | 15 |
117 | HBU | Đại Học Hòa Bình | D340301 | A; A1; B; D | 15 |
118 | HDT | Đại Học Hồng Đức | D520201 | A; A1 | 15 |
119 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | D520103 | A00; A01; C01; D01 | 15 |
120 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | D310199 | A, A1, D1, D8 | 15 |
121 | KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | D580205 | A; A1; B; D | 15 |
122 | MDA | Đại Học Mỏ Địa Chất | D520601 | A, A1, D | 15 |
123 | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | D110104 | A; A1; B; D | 15 |
124 | NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành | D540101 | A; A1; A3; B | 15 |
125 | SDU | Đại học Sao Đỏ | D510201 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
126 | SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
127 | TDV | Đại Học Vinh | D510301 | A; A1 | 15 |
128 | TLS | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) | D110104 | A00,A01 | 15 |
129 | TTN | Đại Học Tây Nguyên | D850103M | A01 | 15 |
130 | TTU | ĐH Tân Tạo | D340201 | D01; D09; A01; D07 | 15 |
131 | VTT | Đại Học Võ Trường Toản | D480201 | A; A1; A3; D | 15 |
132 | VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | D340301 | A; A1; B; D1 | 15 |